Tính năng và ưu điểm:: Hai
Nhiệt độ hoạt động: -10˚C-100˚C
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150℃
Các chất làm lạnh: CFC, HCFC, HFC
Phạm vi áp: 0~4.5MPa
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150℃
Phạm vi áp: 0~4.5MPa
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150℃
Đặc điểm kỹ thuật và kích thước: DN4~DN100
áp lực nước: 6.3
Phạm vi áp: 0~4.5MPa
áp lực nước: 6.3
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150℃
Các chất làm lạnh: CFC, HCFC, HFC
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150℃
Các chất làm lạnh: CFC, HCFC, HFC
Các chất làm lạnh: CFC, HCFC, HFC
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150℃
Các chất làm lạnh: CFC, HCFC, HFC
Phạm vi áp: 0~4.5MPa
Đặc điểm: hiệu suất niêm phong tốt
áp lực nước: 6.3
Tính năng và ưu điểm:: Hai
Các chất làm lạnh: CFC, HCFC, HFC
Nhiệt độ hoạt động: -10˚C-100˚C
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150'c
Nhiệt độ hoạt động: -10˚C-100˚C
Điểm: VAN BI
Vật liệu: Đồng
Điều trị bề mặt: sơn
Phạm vi áp: 0~4,5MPa
Phạm vi nhiệt độ làm việc: -40℃~+150'c
Send your inquiry directly to us